Từ điển Thiều Chửu
獠 - lão/liêu
① Một giống rợ ở phía tây nam. Một âm là liêu. Săn đêm.

Từ điển Trần Văn Chánh
獠 - lão
① Một dân tộc ít người ở phía tây nam Trung Quốc; ② Tiếng thời xưa dùng để chửi.

Từ điển Trần Văn Chánh
獠 - liêu
(Bộ mặt) hung ác, hung dữ, dữ tợn: 獠面 Bộ mặt hung ác; ② Kẻ tàn bạo, kẻ hung ác; ③ (văn) Đi săn đêm; ④ (văn) Con liêu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
獠 - liêu
Săn bắn — Một âm là Lão. Xem Lão.